Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chày kình


[chày kình]
(văn chương, từ cũ nghĩa cũ) Bell-stick, wooden bell-hammer
Buddhist temple bell



(văn chương, cũ) Bell-stick, wooden bell-hammer


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.